Characters remaining: 500/500
Translation

se carrer

Academic
Friendly

Từ "se carrer" trong tiếng Phápmột động từ phản thân, có nghĩa là "ngồi thoải mái" hoặc "ngồi chễm chệ". Từ này thường được sử dụng để diễn tả hành động ngồi một cách thoải mái, tự mãn hoặc vênh váo trong mộtthế nào đó.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa cơ bản:

    • "Se carrer" có nghĩatự mình ngồi trong một tư thế thoải mái, thườngtrong một chiếc ghế lớn hoặc sofa. Ví dụ như "se carrer dans un fauteuil" có nghĩa là "ngồi thoải mái trong ghế bành".
  2. Nghĩa mở rộng:

    • Từ này cũng mang nghĩa bóng, có thể chỉ sự tự mãn, vênh váo khi một người cảm giác tự tin hoặc hơn người khác.
Ví dụ sử dụng:
  1. Hành động ngồi thoải mái:

    • Phrase: "Après une longue journée, il aime se carrer dans son fauteuil préféré avec un bon livre."
    • Dịch: "Sau một ngày dài, anh ấy thích ngồi thoải mái trong chiếc ghế bành yêu thích của mình với một cuốn sách hay."
  2. Thể hiện sự tự mãn:

    • Phrase: "Elle se carre dans son succès et ignore les critiques."
    • Dịch: " ấy ngồi vênh váo trong thành công của mình phớt lờ những lời chỉ trích."
Biến thể từ gần giống:
  • Biến thể: "carrer" (không phản thân) - nghĩa là "đặt vào vị trí" hoặc "duỗi ra".
  • Từ gần giống: "s'installer" (tự mình ngồi) - có thể sử dụng để chỉ việc ngồi vào một vị trí nào đó không nhấn mạnh sự thoải mái.
Từ đồng nghĩa:
  • Se prélasser: có nghĩa là "thư giãn" hoặc "nghỉ ngơi" trong một tư thế thoải mái.
  • Se vautrer: nghĩa là "ngồi hoặc nằm một cách thoải mái, thường là hơi lỏng lẻo".
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "Se la couler douce": có nghĩa là "sống thoải mái" hoặc "không phải lo lắng".
  • "Se mettre à l'aise": có nghĩa là "làm cho mình thoải mái".
Lưu ý:

Khi sử dụng "se carrer", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để biết khi nào nên nhấn mạnh sự thoải mái về thể xác khi nàosự tự mãn về tinh thần.

tự động từ
  1. ngồi thoải mái; ngồi chễm chệ
    • Se carrer dans un fauteuil
      ngồi thoải mái trong ghế bành
  2. (từ , nghĩa ) vênh váo

Comments and discussion on the word "se carrer"